Máy hàn jasic TIG Xung 250P
- Máy hàn TIG Jasic được ứng đụng nhiều trong công nghiệp như: chế biến kim loại, bảo trì/sửa chữa, Dầu khí-hoá chất, Công nghiệp đóng tàu, Sản xuất thủ công mỹ nghệ-bàn ghế sắt-nhôm, Nông nghiệp, Xây dựng.
- Máy được sử dụng hàn bằng điện cực trong môi trường khí trơ bảo vệ có thể dùng để hàn nhôm hay magie hoặc thép không gỉ,... cùng với các loại thép Cacbon thấp với độ dày khác nhau.
- Thích hợp với hàn thép, thép không gỉ, đồng và titan.
- Máy hàn có các chức năng: Hàn TIG, Hàn que, Hàn TIG xung. Chế độ 2T/4T.
Thiết kế linh hoạt, tiện lợi:
- Hàn que có thể sử dụng được tất cả các loại que hàn Acid cũng như các loại que hàn cơ bản.
- Có đồng hồ điện tử hiển thị cường độ dòng hàn, điện áp hàn giúp theo dõi được thông số hàn. Màn hình LED hiển thị dòng hàn
- Chế độ hàn xung có thể điều chỉnh được.
- Đèn báo quá dòng.
- Dễ dàng cài đặt, dễ dàng vận hành.
Hoạt động mạnh mẽ, chính xác, an toàn, tiết kiệm điện:
- Có chế độ chống giật khi làm ở môi trường ẩm ướt.
- Hoạt động ổn định, có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi.
- Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy. Máy thích nghi tốt khi nguồn là máy phát điện hoặc những nơi có nguồn điện yếu, không ổn định, giảm rủi ro cháy nổ do nguồn điện.
- Máy hàn chế tạo theo công nghệ Inverter nên sản phẩm có khả năng tiết kiệm điện so với máy hàn thông thường.
- Công nghệ điều khiển tiên tiến đảm bảo độ ổn định, cũng như chất lượng đường hàn.
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO về an toàn điện cho người sử dụng.
Hãy nhanh tay đặt hàng để được hưởng những ưu đãi hấp dẫn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh mục | Máy Hàn TIG |
Hãng sản xuất | Jasic |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ | Anh |
Điện áp vào (V) | 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 55 |
Phạm vi dòng ra định mức (A) | 10-200 |
Dòng điện ra định mức (A) | TIG: 200A/18V MMA:160A/26.4 |
Thời gian trễ khí (s) | 1-5 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-5 |
Tần suất xung (Hz) | MH 50-200 LH 0.5-2 |
Dòng giảm cơ bản (A) | 20-180 |
Chu kì tải max 25°C | 60% |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 155A |
Mất pha không tải (A) | 40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày hàn hàn (mm) | 0.3-8 |
Kích thước (mm) | 425 x 205 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
Phụ kiện đi kèm: | Súng hàn + Kẹp Mass 2m + Kìm hàn 3m + Đồng hồ Argon + Dây khí 3m |
Khả năng hàn: | Độ dày phôi: 0.05 - 8mm. Hàn tốt 5mm |
Phụ kiện: | Có phụ kiện |
Sản phẩm khác
Mã SP: Plasma CUT-160 (L307
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT-160 (L307), 380V. - Có chế độ 2T/4T và Pilot, kết nối CNC
Giá: 34.390.000đ
Mã SP: Cut 100 (L201)
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma Cut 100 (L201), 380V. - Có chế độ 2T/4T và Pilot
Giá: 17.780.000đ
Mã SP: CUT 40 (L207)
Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang plasma điện một chiều CUT 40, Nguồn 220V (L207)
Giá: 4.890.000đ
Mã SP: Plasma CUT60 (L211)
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT60 (L211),
Giá: 8.930.000đ
10.000.000đ
Mã SP: Cut 80 (L205)
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma Cut 80 (L205), 380V. - Có chế độ 2T/4T và Pilot
Giá: 12.390.000đ
Mã SP: Plasma CUT-160 (J47)
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma CUT-160 (J47), 380V. - Có chế độ 2T/4T và Pilot
Giá: 36.310.000đ
Mã SP: MIG500 (J8110)
Máy hàn bán tự động MIG500 (J8110), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời có 20M cáp 70mm)
Giá: 36.000.000đ
Mã SP: Cut 60 (L204)
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma Cut 60 (L204), 380V. - Có chế độ 2T/4T và Pilot
Giá: 8.930.000đ
- Trang 1 of 2
- 1
- 2
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››